Có 4 kết quả:
店员 diàn yuán ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ • 店員 diàn yuán ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ • 电源 diàn yuán ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ • 電源 diàn yuán ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shop assistant
(2) salesclerk
(3) salesperson
(2) salesclerk
(3) salesperson
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shop assistant
(2) salesclerk
(3) salesperson
(2) salesclerk
(3) salesperson
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electric power source
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electric power source
Bình luận 0