Có 4 kết quả:

店员 diàn yuán ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ店員 diàn yuán ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ电源 diàn yuán ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ電源 diàn yuán ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) shop assistant
(2) salesclerk
(3) salesperson

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shop assistant
(2) salesclerk
(3) salesperson

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

electric power source

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

electric power source

Bình luận 0